DDC
| 690.22 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn lao động trong xây dựng công trình giao thông / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2020 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải |
Tóm tắt
| Trình bày về quy phạm kĩ thuật an toàn trong xây dựng; an toàn trong xây dựng; quy phạm an toàn trong khai thác và chế biến đá lộ thiên; an toàn thi công cầu; thiết bị nâng - cáp thép, tang, ròng rọc, xích và đĩa xích; thiết bị nâng - yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng |
Từ khóa tự do
| An toàn lao động |
Từ khóa tự do
| Công trình giao thông |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06637-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44866 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4E197F04-DC46-4F13-9516-9362F938BE3C |
---|
005 | 202203280932 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047622436 |
---|
039 | |a20220328093242|blinhnm|y20210225102420|zlinhnm |
---|
082 | |a690.22|bTIÊ |
---|
245 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn lao động trong xây dựng công trình giao thông / |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2020 |
---|
300 | |a451 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải |
---|
520 | |aTrình bày về quy phạm kĩ thuật an toàn trong xây dựng; an toàn trong xây dựng; quy phạm an toàn trong khai thác và chế biến đá lộ thiên; an toàn thi công cầu; thiết bị nâng - cáp thép, tang, ròng rọc, xích và đĩa xích; thiết bị nâng - yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng |
---|
653 | |aAn toàn lao động |
---|
653 | |aCông trình giao thông |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06637-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2021/28-02-2021/anoidung_15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b0|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06637
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 BÔ-G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06638
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 BÔ-G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|