DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Trục |
Nhan đề
| Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế công trình đô thị / GS.TS. Nguyễn Xuân Trục |
Lần xuất bản
| Lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 261 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Giao thông đô thị |
Từ khóa tự do
| Nút giao thông |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(143): GT38441-582, GT41423 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01763-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 448 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0F559675-1C19-4C38-A43B-312916DE8A71 |
---|
005 | 202204151448 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 |
---|
039 | |a20220415144936|bhuongpt|c20220414100836|dlinhnm|y20160830160628|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a625.7|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Trục |
---|
245 | |aQuy hoạch giao thông vận tải và thiết kế công trình đô thị /|cGS.TS. Nguyễn Xuân Trục |
---|
250 | |aLần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a261 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
653 | |aNút giao thông |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(143): GT38441-582, GT41423 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01763-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang4/huong15.04.220002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a146|b40|c2|d27 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01763
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01764
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01765
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38465
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
5
|
GT38466
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT38467
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT38468
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
GT38469
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT38470
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT38471
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T
|
Giáo trình
|
34
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|