DDC 711.4
Tác giả CN Phạm, Kim Giao
Nhan đề Quy hoạch vùng / TS.KTS. Phạm Kim Giao (chủ biên)
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2000
Mô tả vật lý 200 tr. ;27 cm.
Từ khóa tự do Quản lý xây dựng vùng
Từ khóa tự do Quy hoạch vùng
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(92): GT59092-182, GT60010
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01766-8
00000000nam#a2200000ua#4500
001447
00211
00410D0CD52-AE4A-4394-8E49-5DEE7F88D205
005202504081608
008160608s2000 vm vie
0091 0
020 |c26000
039|a20250408160822|blinhnm|c20181017092412|dlinhnm|y20160830160001|zhoadt
041 |aVie
082 |a711.4|bPH-G
100 |aPhạm, Kim Giao|cTS.KTS.|eChủ biên
245 |aQuy hoạch vùng /|cTS.KTS. Phạm Kim Giao (chủ biên)
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000
300 |a200 tr. ;|c27 cm.
653 |aQuản lý xây dựng vùng
653 |aQuy hoạch vùng
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(92): GT59092-182, GT60010
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01766-8
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quyhoachvungthumbimage.jpg
890|a95|b17|c1|d7
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 TK01766 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 711.4 PH-G Giáo trình 1
2 TK01767 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 711.4 PH-G Giáo trình 2
3 TK01768 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 711.4 PH-G Giáo trình 3
4 GT59092 Kho giáo trình - Tầng 5 711.4 PH-G Giáo trình 4
5 GT59093 Kho giáo trình - Tầng 5 711.4 PH-G Giáo trình 5
6 GT59094 Kho giáo trình - Tầng 5 711.4 PH-G Giáo trình 6
7 GT59095 Kho giáo trình - Tầng 5 711.4 PH-G Giáo trình 7
8 GT59096 Kho giáo trình - Tầng 5 711.4 PH-G Giáo trình 8
9 GT59097 Kho giáo trình - Tầng 5 711.4 PH-G Giáo trình 9
10 GT59098 Kho giáo trình - Tầng 5 711.4 PH-G Giáo trình 10