
DDC
| 625.85 |
Tác giả CN
| Wagner, F. T. |
Nhan đề
| Placement and compaction of asphalt mixtures / F. T. Wagner |
Thông tin xuất bản
| Philadenphia :ASTM,1984 |
Mô tả vật lý
| 149p ;23,5cm. |
Từ khóa tự do
| asphalt |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00770 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44670 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D70CFE6A-D292-4A39-AD71-C5306A16D325 |
---|
005 | 202102010755 |
---|
008 | 210129s1984 ai eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803102232 |
---|
039 | |a20210201075615|bcuonglv|c20210129095810|dthuydh|y20210129095550|zthuydh |
---|
082 | |a625.85|bWAG |
---|
100 | |aWagner, F. T. |
---|
245 | |aPlacement and compaction of asphalt mixtures /|cF. T. Wagner |
---|
260 | |aPhiladenphia :|bASTM,|c1984 |
---|
300 | |a149p ;|c23,5cm.|eIndex |
---|
653 | |aasphalt |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00770 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/30-1/anoidung_06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00770
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.85 WAG
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào