| 000 | 01354nam a22003014a 4500 |
---|
001 | 44669 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 123B092B-A421-4218-9EB7-F087E23C49AC |
---|
005 | 202501020956 |
---|
008 | 000721s2001 nyua bf 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071363637 |
---|
039 | |a20250102095809|bthuydh|c20210201075549|dcuonglv|y20210129094846|zthuydh |
---|
082 | |a624.1514|bDAY|221 |
---|
100 | 1 |aDay, Robert W. |
---|
245 | 10|aSoil testing manual :|bprocedures, classification data, and sampling practices /|cRobert W. Day. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2001. |
---|
300 | |a618 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aSoils|xSampling|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 0|aSoils|xTesting|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00769 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/30-1/anoidung_05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00769
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1514 DAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|