DDC
| 720.1 |
Tác giả CN
| Ching, Francis D. K. |
Nhan đề
| Architecture : Form, Space, and Order |
Lần xuất bản
| 2rd ed |
Thông tin xuất bản
| New York :Wiley,1996 |
Mô tả vật lý
| 400p ;27,5cm. |
Từ khóa tự do
| Order |
Từ khóa tự do
| Space |
Từ khóa tự do
| Architecture |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00767 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44667 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1B858A10-6798-4E91-9BFA-362DCB3A2522 |
---|
005 | 202102010754 |
---|
008 | 210129s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471286168 |
---|
039 | |a20210201075439|bcuonglv|y20210129093619|zthuydh |
---|
082 | |a720.1|bCHI |
---|
100 | |aChing, Francis D. K. |
---|
245 | |aArchitecture :|bForm, Space, and Order |
---|
250 | |a2rd ed |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1996 |
---|
300 | |a400p ;|c27,5cm.|eincludes index |
---|
653 | |aOrder |
---|
653 | |aSpace |
---|
653 | |aArchitecture |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00767 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/30-1/anoidung_03thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00767
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 CHI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào