| 000 | 01450nam a22003134a 4500 |
---|
001 | 44663 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E52802FB-7937-4C56-B070-B7D34CA209FC |
---|
005 | 202101290838 |
---|
008 | 000322s2000 nyua f 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070610460 (acid-free, recycled paper) |
---|
039 | |a20210129083848|bcuonglv|c20210128125039|dthuydh|y20210128125012|zthuydh |
---|
082 | |a621.32|bSTE|221 |
---|
100 | 1 |aSteffy, Gary R. |
---|
245 | 10|aTime-saver standards for architectural lighting /|cGary Steffy. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c2000. |
---|
300 | |a1 v. (various paginations) :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aElectric lamps|xStandards|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 0|aElectric lighting|xStandards|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 0|aLighting, Architectural and decorative|xStandards|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00763 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/29-1/anoidung_24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00763
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.32 STE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|