
DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Brockenbrough, Roger L |
Nhan đề
| Highway engineering handbook : Current maintenance ande repair methods, New AASHTO design codes, Metric units included, Newest design and construction methods / Roger L. Brockenbrough, Kenneth J. Boedecker |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2003 |
Mô tả vật lý
| p. ;23,5cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Highway engineering-handbook |
Tác giả(bs) CN
| Boedecker, Kenneth J. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00758 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44658 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 6F523EA6-89D3-402D-9751-7C2895CE8CD4 |
---|
005 | 202101290834 |
---|
008 | 210128s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007140080X |
---|
039 | |a20210129083501|bcuonglv|y20210128120859|zthuydh |
---|
082 | |a625.7|bBRO|221 |
---|
100 | |aBrockenbrough, Roger L |
---|
245 | |aHighway engineering handbook :|bCurrent maintenance ande repair methods, New AASHTO design codes, Metric units included, Newest design and construction methods /|cRoger L. Brockenbrough, Kenneth J. Boedecker |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2003 |
---|
300 | |ap. ;|c23,5cm. |
---|
650 | |aHighway engineering|xhandbook |
---|
700 | |aBoedecker, Kenneth J. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00758 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/29-1/anoidung_19thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00758
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.5 BRO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|