|
000 | 01388nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 44656 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 0380A220-A236-4818-A542-2366F9D24D76 |
---|
005 | 202501020953 |
---|
008 | 930428s1993 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471599336 (cloth : alk. paper) |
---|
039 | |a20250102095441|bthuydh|c20210129083404|dcuonglv|y20210128112954|zthuydh |
---|
082 | |a624.028 9|bLEV|220 |
---|
100 | 1 |aLevitt, Raymond E. |
---|
245 | 10|aConstruction safety management /|cRaymond Elliot Levitt, Nancy Morse Samelson. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1993. |
---|
300 | |a273 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 253-254) and index. |
---|
650 | 0|aBuilding|xCost control. |
---|
650 | 0|aBuilding|xSafety measures. |
---|
700 | 1 |aSamelson, Nancy Morse. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00756 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/29-1/anoidung_18thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
991 | |aBOOKS |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00756
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.068 LEV
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào