
DDC
| 624.1834 |
Tác giả CN
| Peurifoy, Robert Leroy |
Nhan đề
| Formwork for concrete structures / Robert L. Peurifoy, Garold D. Oberlender. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,c1996. |
Mô tả vật lý
| 488 p. :ill. ;24 cm. |
Tùng thư
| Construction series |
Thuật ngữ chủ đề
| Concrete construction-Formwork. |
Tác giả(bs) CN
| Oberlender, Garold D. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00752 |
|
000 | 01402nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 44652 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | EBA0A1DA-D60A-45DF-9C2E-9DD56F6EAE1C |
---|
005 | 202501020951 |
---|
008 | 951016s1996 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070498385 (hardcover : alk. paper) |
---|
039 | |a20250102095328|bthuydh|c20210129083020|dcuonglv|y20210128102739|zthuydh |
---|
082 | |a624.1834|bPEU|220 |
---|
100 | 1 |aPeurifoy, Robert Leroy|q(),|d1902-1995. |
---|
245 | 10|aFormwork for concrete structures /|cRobert L. Peurifoy, Garold D. Oberlender. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc1996. |
---|
300 | |a488 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aConstruction series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aConcrete construction|xFormwork. |
---|
700 | 1 |aOberlender, Garold D. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00752 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/29-1/anoidung_11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
991 | |aBOOKS |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00752
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 PEU
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào