|
000 | 01424nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 44626 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 7C7F97DC-DF07-45CA-BEF0-7FAB159A1031 |
---|
005 | 202501020950 |
---|
008 | 970514s1998 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471083933 (cloth : alk. paper) |
---|
039 | |a20250102095145|bthuydh|c20210129082417|dcuonglv|y20210128083708|zthuydh |
---|
082 | |a624.068|bHAL|221 |
---|
100 | 1 |aHalpin, Daniel W. |
---|
245 | 10|aConstruction management /|cDaniel W. Halpin, Ronald W. Woodhead. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1998. |
---|
300 | |a444 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 434-435) and index. |
---|
650 | 0|aBuilding|xSuperintendence. |
---|
650 | 0|aConstruction industry|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
650 | 0|aConstruction industry|xManagement. |
---|
650 | 0|aProject management. |
---|
700 | 1 |aWoodhead, Ronald W. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00742 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/29-1/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00742
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.068 HAL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào