| 000 | 01100nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 44622 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | AFCD601F-FBCC-43EC-8CAC-1C3AE3B74C3B |
---|
005 | 202501020949 |
---|
008 | 910327s1992 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070230544 :|c$50.95 |
---|
039 | |a20250102095056|bthuydh|c20210129082116|dcuonglv|y20210128081918|zthuydh |
---|
082 | |a624.1821|bGAY|220 |
---|
100 | 1 |aGaylord, Edwin H.|q(Edwin Henry),|d1903-1998. |
---|
245 | 10|aDesign of steel structures. |
---|
250 | |a3rd ed. /|bEdwin H. Gaylord, Jr., Charles N. Gaylord, James E. Stallmeyer. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1992. |
---|
300 | |a792 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aBuilding, Iron and steel. |
---|
650 | 0|aAluminum construction. |
---|
700 | 1 |aGaylord, Charles N. |
---|
700 | 1 |aStallmeyer, James E. |
---|
740 | 0 |aSteel structures. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00738 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/29-1/anoidung_02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
991 | |aBOOKS |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00738
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1821 GAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|