
DDC
| 624.151.32 |
Tác giả CN
| Stagg, K.G editor |
Nhan đề
| Rock Mechanics in Engineering practice / K.G. Stagg |
Thông tin xuất bản
| Newyork :John Wiley & Sons,1969 |
Mô tả vật lý
| 442tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Engineering practice |
Từ khóa tự do
| Rock mechanics |
Tác giả(bs) CN
| O.C. Zienkiewics |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00735 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44619 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D467EF0F-CBC6-4080-BE30-FA15FBB9CC33 |
---|
005 | 202101271007 |
---|
008 | 081223s1969 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210127100723|zhuyenht |
---|
082 | |a624.151.32|bSTA |
---|
100 | |aStagg, K.G editor |
---|
245 | |aRock Mechanics in Engineering practice /|cK.G. Stagg |
---|
260 | |aNewyork :|bJohn Wiley & Sons,|c1969 |
---|
300 | |a442tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aEngineering practice |
---|
653 | |aRock mechanics |
---|
700 | |aO.C. Zienkiewics |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00735 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av1292thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00735
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151.32 STA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào