
DDC
| 720.9 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử kiến trúc / PGS.TS Nguyễn Đình Thi... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2020 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. :ảnh ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các trường phái, phong cách kiến trúc và các kiến thức văn hóa, xã hội, lịch sử kiến trúc thế giới và Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc hiện đại |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc Phục Hưng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc phương Tây |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thi |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Lân |
Tác giả(bs) CN
| Ngyễn, Hoài Thu |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thất Đại |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT88060-256 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06632-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44616 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2C620125-B82F-4851-9589-70E341F531D9 |
---|
005 | 202504151128 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048238919 |
---|
020 | |c255000 |
---|
039 | |a20250415112854|blinhnm|c20250408110830|dlinhnm|y20210127095408|zlinhnm |
---|
082 | |a720.9|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử kiến trúc /|cPGS.TS Nguyễn Đình Thi... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2020 |
---|
300 | |a448 tr. :|bảnh ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các trường phái, phong cách kiến trúc và các kiến thức văn hóa, xã hội, lịch sử kiến trúc thế giới và Việt Nam |
---|
653 | |aKiến trúc hiện đại |
---|
653 | |aKiến trúc Phục Hưng |
---|
653 | |aKiến trúc phương Tây |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Thi |
---|
700 | |aTrần, Quốc Bảo |
---|
700 | |aTrương, Ngọc Lân |
---|
700 | |aNgyễn, Hoài Thu |
---|
700 | |aTôn, Thất Đại |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT88060-256 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06632-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/lsanoidung_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|c1|b344|d206 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT88066
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT88067
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT88068
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT88069
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT88070
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT88071
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
15
|
Hạn trả:24-07-2023
|
|
|
7
|
GT88072
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT88073
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
GT88074
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT88075
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.9 GIA
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:28-10-2022
|
|
|
|
|
|
|