|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 44599 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 222B5894-FC89-4A76-944D-AE2B0682F695 |
---|
005 | 202101261439 |
---|
008 | 210126s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070415978 |
---|
039 | |y20210126143930|zhuyenht |
---|
082 | |a624|bMER |
---|
100 | |aMerritt, Frederick S. |
---|
245 | |aStandard handbook for civil engineering /|cFrederick S. Merritt |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |aNewyork :|bMcGraw Hill,|c1995 |
---|
300 | |a[?]tr. ;|c25cm. |
---|
653 | |aManual |
---|
653 | |aHandbook |
---|
653 | |aCivil engineering |
---|
700 | |aJonathan R. Ricketts Editor |
---|
700 | |aM.Kent Loftin Editor |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00716 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/al/al90thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00716
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624 MER
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào