|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 44586 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | EB349A7D-4FF5-4E65-83AA-14F64A682306 |
---|
005 | 202101261042 |
---|
008 | 210126s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471384933 |
---|
039 | |y20210126104255|zhuyenht |
---|
082 | |a624.162|bABR |
---|
100 | |aLee Rabramson...[et al.] |
---|
245 | |aSlope stability and stabilization methods /|cLee Rabramson...[et al.] |
---|
260 | |aNewyork :|bA Wiley - Interscience Publication,|c2002 |
---|
300 | |a712tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aSoil stabilization |
---|
653 | |aEmbankments |
---|
653 | |aSlopes |
---|
700 | |aGlenn M. Boyce |
---|
700 | |aSunil Sharma |
---|
700 | |aThomas.L.Lee |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00713 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av485thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00713
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.162 ABR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào