|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44582 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 73CD7B3D-3252-467C-9328-7A566B07A1C5 |
---|
005 | 202201111221 |
---|
008 | 210126s1997 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471128163 |
---|
039 | |a20220111122105|blienbt|c20210126102915|dlinhnm|y20210126100105|zlienbt |
---|
082 | |a624|bREV |
---|
100 | |aRevelle, Charles. |
---|
245 | |aDesign and operation of civil and engineering systems /|cCharles Revelle, Arthur E. MaGarity |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Sons,|c1997 |
---|
300 | |a752p. ;|c25cm. |
---|
653 | |aEngineering economy |
---|
653 | |aCivil Engineering |
---|
653 | |aEnvironmental engineering |
---|
700 | |aMcGarity, Arthur E. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00709 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av741thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00709
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624 REV
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào