| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 44540 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 8B98AF07-6F7D-4576-9CF6-C15BF4EA9982 |
---|
005 | 202101260910 |
---|
008 | 210125s1961 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070858217 |
---|
039 | |a20210126091021|blinhnm|c20210126090956|dlinhnm|y20210125142818|zlinhnm |
---|
082 | |a624.1772|bTIM |
---|
100 | |aTimoshenko, Stephen P. |
---|
245 | |aTheory of elastic stability /|cStephen P. Timoshenko, James M. Gere |
---|
260 | |aAuckland :|bMcGraw-Hill Book Company,|c1961 |
---|
300 | |a541p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
653 | |aDesign formulas |
---|
653 | |aElastic buckling |
---|
653 | |aTorsional buckling |
---|
700 | |aGere, James M, |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00679 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av217thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00679
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1772 TIM
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|