
DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Raj, P. Purushothama |
Nhan đề
| Geotechnical engineering / P. Purushothama Raj |
Thông tin xuất bản
| New Dehli :McGraw - Hill,1995 |
Mô tả vật lý
| 711p. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Engineering |
Từ khóa tự do
| Geotechnical |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00672 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44519 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 2AABE556-665C-4CF7-95E8-E77FF550FE60 |
---|
005 | 202101251342 |
---|
008 | 210125s1995 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0074603213 |
---|
039 | |a20210125134332|bcuonglv|y20210125104500|zthuydh |
---|
082 | |a624.151|bRAJ |
---|
100 | |aRaj, P. Purushothama |
---|
245 | |aGeotechnical engineering /|cP. Purushothama Raj |
---|
260 | |aNew Dehli :|bMcGraw - Hill,|c1995 |
---|
300 | |a711p. ;|c24cm. |
---|
653 | |aEngineering |
---|
653 | |aGeotechnical |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00672 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/25-1/02/anoidung_06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00672
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 RAJ
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào