| 000 | 01478nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 44518 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 55399EA6-051D-4D47-AE57-A4D761450218 |
---|
005 | 202501020941 |
---|
008 | 950721s1996 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070536651 (hardcover) |
---|
039 | |a20250102094319|bthuydh|c20210125134257|dcuonglv|y20210125103534|zthuydh |
---|
082 | |a624.151|bROL|220 |
---|
100 | 1 |aRollings, Marian P. |
---|
245 | 10|aGeotechnical materials in construction /|cMarian P. Rollings, Raymond S. Rollings, Jr. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1996. |
---|
300 | |a525 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aConstruction series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aGeosynthetics. |
---|
650 | 0|aEngineering geology|xmaterials. |
---|
650 | 0|aSoil stabilization|xMaterials. |
---|
700 | 1 |aRollings, Raymond S. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00671 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/25-1/02/anoidung_05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
984 | |agsl |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00671
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 ROL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|