
DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Day, Robert W. |
Nhan đề
| Geotechnical engineer's portable handbook / Robert W. Day. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw Hill,2000. |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) :ill. ;22 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| McGraw-Hill portable engineering |
Thuật ngữ chủ đề
| Engineering geologists. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engineering geology-Handbooks, manuals, etc. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00668 |
|
000 | 01338nam a22003014a 4500 |
---|
001 | 44513 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F8648581-0EA7-4A12-8CB7-56143BE5631C |
---|
005 | 202501020941 |
---|
008 | 990921s2000 nyua bf 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071351116 |
---|
039 | |a20250102094246|bthuydh|c20210125134129|dcuonglv|y20210125101924|zthuydh |
---|
082 | |a624.151|bDAY|221 |
---|
100 | 1 |aDay, Robert W. |
---|
245 | 10|aGeotechnical engineer's portable handbook /|cRobert W. Day. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c2000. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c22 cm. |
---|
440 | 0|aMcGraw-Hill portable engineering |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aEngineering geologists. |
---|
650 | 0|aEngineering geology|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00668 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/25-1/02/anoidung_03thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00668
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 DAY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào