
DDC
| 627.58 |
Tác giả CN
| John B.Herbich |
Nhan đề
| Handbook of coastal engineering / Herbich, John B. |
Thông tin xuất bản
| NewYork :McGRAW - HILL,2000 |
Mô tả vật lý
| [ ? ] :ill. ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Handbook |
Từ khóa tự do
| Coastal engineering |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00664 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44510 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D5D000BB-5367-44FB-9027-6C72CB72BD13 |
---|
005 | 202101260902 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071344020 |
---|
039 | |a20210126090218|bhuongpt|y20210125094523|zlienbt |
---|
082 | |a627.58|bHER |
---|
100 | |aJohn B.Herbich |
---|
245 | |aHandbook of coastal engineering /|cHerbich, John B. |
---|
260 | |aNewYork :|bMcGRAW - HILL,|c2000 |
---|
300 | |a[ ? ] :|bill. ;|c25cm. |
---|
653 | |aHandbook |
---|
653 | |aCoastal engineering |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00664 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av232thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00664
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 HER
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào