| 000 | 01402nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 44506 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 40FEACE3-4451-4D01-BF35-C7CE60A04810 |
---|
005 | 202101251340 |
---|
008 | 930520s1993 nyuab bf 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471547433 (alk. paper) |
---|
039 | |a20210125134042|bcuonglv|y20210125092639|zthuydh |
---|
082 | |a624|bDIO|220 |
---|
100 | 1 |aDion, Thomas R.,|d1946- |
---|
245 | 10|aLand development for civil engineers /|cThomas R. Dion. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1993. |
---|
300 | |a645 p. :|bill., maps ;|c26 cm. |
---|
500 | |a"A Wiley-Interscience publication." |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aBuilding sites|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 0|aCivil engineering|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00660 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/25-1/02/anoidung_02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00660
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624 DIO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|