| 000 | 01305nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 44504 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 72473884-CCA6-4AAE-8A3F-7C47C9C1CDEA |
---|
005 | 202101251339 |
---|
008 | 010608s2002 nyua f 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471435007 (cloth : alk. paper) |
---|
039 | |a20210125134002|bcuonglv|y20210125092019|zthuydh |
---|
082 | |a624|bDIO|221 |
---|
100 | 1 |aDion, Thomas R.,|d1946- |
---|
245 | 10|aLand development for civil engineers /|cT.R. Dion. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c2002. |
---|
300 | |a796 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 0|aBuilding sites|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 0|aCivil engineering|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00658 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/25-1/02/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00658
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624 DIO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|