| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 44448 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F7440D88-A7ED-4849-87A4-4EA09CE2C04E |
---|
005 | 202101221044 |
---|
008 | 210122s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471967742 |
---|
039 | |y20210122104413|zlienbt |
---|
082 | |a625.3|bAND |
---|
100 | |aAnderson, Malcolm G. |
---|
245 | |aAdvances in Hills lope Processes.|nVolume1 /|cMalcolm G, Anderson, Susan M, Brooks. |
---|
260 | |aNewYork :|bJOHN WILEY & SONS,|c1996 |
---|
300 | |a683p. ;|c25cm. |
---|
653 | |aHillslope Hydrological |
---|
653 | |aHillslope Solute |
---|
700 | |aBrooks, Susan M. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00642 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av1113thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00642
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.3 AND
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|