DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình thiết bị thi công xây dựng :. Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng. / Tập 4, Phần sửa chữa bảo dưỡng, xác định đơn giá nhân công, giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng / :Hệ thống: Quang Minh, Tiến Phát |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2020 |
Mô tả vật lý
| 413tr. :bảng ;27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình, định mức công tác phá dỡ, tháo dỡ, làm sạch bộ phận, kết cấu công trình, sửa chữa các kết cấu xây đá, công tác sửa chữa, bảo dưỡng công trình giao thông và công trình cầu đường bộ trong đô thị, xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng, đơn giá nhân công xây dựng |
Từ khóa tự do
| Định mức |
Từ khóa tự do
| Dự toán |
Từ khóa tự do
| Nhân công |
Từ khóa tự do
| Ca máy |
Từ khóa tự do
| Thiết bị thi công |
Tác giả(bs) CN
| Quang Minh |
Tác giả(bs) CN
| Tiến Phát |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06631 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44443 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 380CD11A-1299-40F7-9C0E-5020452CF8E5 |
---|
005 | 202101221504 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c398000 |
---|
039 | |a20210122150439|bhuongpt|c20210122101552|dlinhnm|y20210122101501|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bĐIN (4) |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình thiết bị thi công xây dựng :.|nTập 4,|pPhần sửa chữa bảo dưỡng, xác định đơn giá nhân công, giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng / :|bThông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng. /|cHệ thống: Quang Minh, Tiến Phát |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2020 |
---|
300 | |a413tr. :|bbảng ;|c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình, định mức công tác phá dỡ, tháo dỡ, làm sạch bộ phận, kết cấu công trình, sửa chữa các kết cấu xây đá, công tác sửa chữa, bảo dưỡng công trình giao thông và công trình cầu đường bộ trong đô thị, xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng, đơn giá nhân công xây dựng |
---|
653 | |aĐịnh mức |
---|
653 | |aDự toán |
---|
653 | |aNhân công |
---|
653 | |aCa máy |
---|
653 | |aThiết bị thi công |
---|
700 | |aQuang Minh |
---|
700 | |aTiến Phát |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06631 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2020/dinhmucdutoaxdcongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06631
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐiN (4)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|