| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 44383 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1D2B1C6A-BACB-4DDD-9856-682197581F5E |
---|
005 | 202101211002 |
---|
008 | 210121s2002 up eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471324388 |
---|
039 | |y20210121100126|zhuongpt |
---|
082 | |a624.068|bCLO |
---|
100 | |aClough, Richard Hudson |
---|
245 | |aConstruction Project Management /|cRichard H. Clough, Glenn A. Sears, S.Keoki Sears |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & sons,|c2002 |
---|
300 | |a360p. ;|c24cm. |
---|
653 | |aConstruction industry |
---|
653 | |aManagement |
---|
700 | |aSears, Glenn A |
---|
700 | |aSears, Keoki S |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00609 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av602thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00609
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.068 CLO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|