
DDC
| 624.151 36 |
Tác giả CN
| Fredlund, D. G. |
Nhan đề
| Soil mechanics for unsaturated soils / D. G. Fredlund, H. Rahardjo |
Thông tin xuất bản
| New York :J. Wiley & Sons, Inc |
Mô tả vật lý
| 517p. ;28.5cm. |
Tác giả(bs) CN
| Soil mechanics |
Tác giả(bs) CN
| Soil moisture |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00595 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44370 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 581F5779-AF8C-438D-9D06-242F92147843 |
---|
005 | 202501020936 |
---|
008 | 210120s2008 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047185008-X |
---|
039 | |a20250102093758|bthuydh|c20210121075109|dcuonglv|y20210120111532|zthuydh |
---|
082 | |a624.151 36|bFRE |
---|
100 | |aFredlund, D. G. |
---|
245 | |aSoil mechanics for unsaturated soils /|cD. G. Fredlund, H. Rahardjo |
---|
260 | |aNew York :|bJ. Wiley & Sons, Inc |
---|
300 | |a517p. ;|c28.5cm. |
---|
700 | |aSoil mechanics |
---|
700 | |aSoil moisture |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00595 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/21-1/anoidung_03thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00595
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15136 FRE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào