
DDC
| 624.0285 |
Tác giả CN
| Nasly, M. A. |
Nhan đề
| Computer application in civil engineering / Nasly M. A. |
Lần xuất bản
| 3rd |
Thông tin xuất bản
| Malaysia :Universiti Teknilogi Malaysia,1994 |
Mô tả vật lý
| 361p. ;26.5cm. |
Từ khóa tự do
| Data processing |
Từ khóa tự do
| Concrete |
Từ khóa tự do
| Civil engineering |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00593 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44368 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | CD828FD4-2B15-4B15-B540-A2B12A28CA3C |
---|
005 | 202101210749 |
---|
008 | 210120s1994 my eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9835200424 |
---|
039 | |a20210121074958|bcuonglv|c20210120114358|dthuydh|y20210120105506|zthuydh |
---|
082 | |a624.0285|bNAS |
---|
100 | |aNasly, M. A. |
---|
245 | |aComputer application in civil engineering /|cNasly M. A. |
---|
250 | |a3rd |
---|
260 | |aMalaysia :|bUniversiti Teknilogi Malaysia,|c1994 |
---|
300 | |a361p. ;|c26.5cm. |
---|
653 | |aData processing |
---|
653 | |aConcrete |
---|
653 | |aCivil engineering |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00593 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/21-1/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00593
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.0285 NAS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào