| 000 | 01272nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 44364 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D82A2436-3177-406A-92E8-33424B266F3B |
---|
005 | 202501020935 |
---|
008 | 980112s1998 nyua 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070482349 |
---|
039 | |a20250102093642|bthuydh|c20210122151842|dthuydh|y20210119144708|zthuydh |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
082 | |a624.068|bOBR|221 |
---|
100 | 1 |aO'Brien, James Jerome,|d1929- |
---|
245 | 10|aConstruction change orders :|bimpact, avoidance, documentation /|cJames J. O'Brien. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c1998. |
---|
300 | |a3883 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 0|aConstruction contracts. |
---|
650 | 0|aConstruction industry|xPlanning. |
---|
650 | 0|aConstruction industry|xSpecifications. |
---|
740 | 0 |aChange orders. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00590 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/20-1/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
856 | 41|3Table of contents |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00590
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.068 OBR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|