
DDC
| 624.18342 |
Tác giả CN
| Park, Robert |
Nhan đề
| Reinforced concrete slabs / Robert Park, William L. Gamble |
Lần xuất bản
| Second edition |
Thông tin xuất bản
| New York :John Wiley & Són, INC,2000 |
Mô tả vật lý
| 716tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| Design |
Từ khóa tự do
| Concrete slabs |
Tác giả(bs) CN
| Gamble, William L. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00572 |
|
000 | 00000pam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44319 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 64D7A9B1-1C47-4EAC-BBA4-F5E35E8E51D8 |
---|
005 | 202101201139 |
---|
008 | 210119s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-471-34850-3 |
---|
039 | |a20210120113924|bthuydh|c20210119141418|dcuonglv|y20210119083224|zthuydh |
---|
041 | |aEn |
---|
082 | |a624.18342|bPAR |
---|
100 | |aPark, Robert |
---|
245 | |aReinforced concrete slabs /|cRobert Park, William L. Gamble |
---|
250 | |aSecond edition |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Són, INC,|c2000 |
---|
300 | |a716tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aDesign |
---|
653 | |aConcrete slabs |
---|
700 | |aGamble, William L. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00572 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/anoidung_10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00572
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18342 PAR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào