
DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Budhu, Muni |
Nhan đề
| Soil machanics and poundations / Muni Budhu |
Thông tin xuất bản
| New York :John Wiley & Son,1999 |
Mô tả vật lý
| 586 p. ;26 cm. |
Từ khóa tự do
| Poundations |
Từ khóa tự do
| Soil mechanics |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00566 |
|
000 | 00000pam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44304 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C7467969-062F-4329-838E-3067FE1689B2 |
---|
005 | 202501020930 |
---|
008 | 210119s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-471-25231-X |
---|
039 | |a20250102093204|bthuydh|c20250102093110|dthuydh|y20210118141332|zthuydh |
---|
041 | |aEn |
---|
082 | |a624.151|bBUD |
---|
100 | |aBudhu, Muni |
---|
245 | |aSoil machanics and poundations /|cMuni Budhu |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Son,|c1999 |
---|
300 | |a586 p. ;|c26 cm. |
---|
653 | |aPoundations |
---|
653 | |aSoil mechanics |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00566 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/a_thuy/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00566
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.151 BUD
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào