
DDC
| 624.2 |
Tác giả CN
| Lê, Bá Danh |
Nhan đề
| Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán kết cấu nhịp cầu dầm đơn giản bê tông cốt thép ứng suất trước bán lắp ghép theo Tiêu chuẩn TCVN 11823:2017 / Lê Bá Danh, Nguyễn Minh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2020 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 6 phần: Các số liệu thiết kế; Thiết kế bản mặt cầu; Tính nội lực dầm chủ; Tính côt thép và đặc trưng hinh học; Tính mất mát ứng suất trước; Kiểm toán dầm chủ |
Từ khóa tự do
| Cầu dầm |
Từ khóa tự do
| Dầm chủ |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hùng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT87963-8009 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06620-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44255 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5C1B8F1C-24C2-42C8-BD2B-EF00FEE39DD8 |
---|
005 | 202504151128 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048238452 |
---|
039 | |a20250415112805|blinhnm|c20250415112753|dlinhnm|y20210113152058|zlinhnm |
---|
082 | |a624.2|bLÊ-D |
---|
100 | |aLê, Bá Danh |
---|
245 | |aCơ sở thiết kế và ví dụ tính toán kết cấu nhịp cầu dầm đơn giản bê tông cốt thép ứng suất trước bán lắp ghép theo Tiêu chuẩn TCVN 11823:2017 /|cLê Bá Danh, Nguyễn Minh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2020 |
---|
300 | |a128 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm 6 phần: Các số liệu thiết kế; Thiết kế bản mặt cầu; Tính nội lực dầm chủ; Tính côt thép và đặc trưng hinh học; Tính mất mát ứng suất trước; Kiểm toán dầm chủ |
---|
653 | |aCầu dầm |
---|
653 | |aDầm chủ |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Hùng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT87963-8009 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06620-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/cơ sowr thiết kếanoidung_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|c1|b63|d115 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06620
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06621
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06622
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT87963
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-10-2024
|
|
|
5
|
GT87964
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-10-2024
|
|
|
6
|
GT87965
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT87966
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT87967
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
9
|
GT87968
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:29-08-2025
|
|
|
10
|
GT87969
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-D
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:09-09-2021
|
|
|
|
|
|
|