| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 161132C0-A5D2-4F46-AFDE-6CC5921591BB |
---|
005 | 201912311049 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191231104907|bminhdn|c20161108090116|dthuctap1|y20160830155110|zlinhnm |
---|
082 | |a690.22|bHÔ-M |
---|
100 | |aHồ Sĩ Minh |
---|
245 | |aAn toàn lao động trong xây dựng thủy lợi /|cHồ Sĩ Minh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a100tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aChống sét |
---|
653 | |aKỹ thuật an toàn khai thác đá |
---|
653 | |aKỹ thuật an toàn nổ mìn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01742-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinhso/atldtrongxdthuyloi/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01742
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 HÔ-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01743
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 HÔ-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01744
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.22 HÔ-M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|