
DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Hoàng, Huệ |
Nhan đề
| Mạng lưới thoát nước: giáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành cấp và thoát nước / PGS.PTS. Hoàng Huệ, KS. Phan Đình Bưởi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1996 |
Mô tả vật lý
| 144 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống thoát nước |
Từ khóa tự do
| Trạm bơm nước thải |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đình Bưởi |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(77): GT48645-721 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01736-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 440 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 605FFBD0-2C83-4946-8B55-F76CA6F5F843 |
---|
005 | 202504081607 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20250408160743|blinhnm|c20181017092145|dlinhnm|y20160830154621|zlinhnm |
---|
082 | |a628|bNG-H |
---|
100 | |aHoàng, Huệ|cPGS.PTS. |
---|
245 | |aMạng lưới thoát nước:|bgiáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành cấp và thoát nước /|cPGS.PTS. Hoàng Huệ, KS. Phan Đình Bưởi |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1996 |
---|
300 | |a144 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aHệ thống thoát nước |
---|
653 | |aTrạm bơm nước thải |
---|
700 | |aPhan, Đình Bưởi |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(77): GT48645-721 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01736-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/mangluoithoatnuoc/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b123|c1|d57 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01736
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01737
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01738
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT48645
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT48646
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT48647
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT48648
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT48649
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT48650
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT48651
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG-H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:29-07-2023
|
|
|
|
|
|
|