DDC
| 004.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúc Hải |
Nhan đề
| Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| hệ thống mở |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(24): GT01075-98 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00034-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 44 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20F7D963-B3EB-4073-92B0-4785F8C99C77 |
---|
005 | 202007071022 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30,000 |
---|
039 | |a20200707102228|bthuydh|c20200707101155|dthuydh|y20160824094515|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004.6|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Thúc Hải |
---|
245 | |aMạng máy tính và các hệ thống mở /|cNguyễn Thúc Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |ahệ thống mở |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT01075-98 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00034-6 |
---|
890 | |a27|b35|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00034
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.6 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00035
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.6 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00036
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.6 NG - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01075
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT01076
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG - H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:05-06-2020
|
|
|
6
|
GT01077
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT01078
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG - H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-06-2023
|
|
|
8
|
GT01079
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT01080
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT01081
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
004.6 NG - H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:19-08-2024
|
|
|
|
|
|
|