
DDC
| 711.58 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Viêm |
Nhan đề
| Quy hoạch xây dựng và phát triển điểm dân cư nông thôn / PGS.PTS. Đỗ Đức Viêm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch dân cư |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch nông thôn |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(95): GT61302-96 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01772-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 439 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E1C1E7ED-2004-4D93-8476-2049C188A444 |
---|
005 | 202504081606 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 |
---|
039 | |a20250408160636|blinhnm|c20181017092159|dlinhnm|y20160830154327|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.58|bĐÔ-V |
---|
100 | |aĐỗ, Đức Viêm|cPGS.PTS. |
---|
245 | |aQuy hoạch xây dựng và phát triển điểm dân cư nông thôn /|cPGS.PTS. Đỗ Đức Viêm |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuy hoạch dân cư |
---|
653 | |aQuy hoạch nông thôn |
---|
653 | |aQuy hoạch xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(95): GT61302-96 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01772-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quyhoachxdvaptthumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b10|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01772
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01773
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01774
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT61302
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT61303
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT61304
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT61305
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT61306
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:25-04-2025
|
|
|
9
|
GT61307
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT61308
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 ĐÔ-V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|