DDC
| 624.19 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Nguôn |
Nhan đề
| Địa kỹ thuật trong xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp / TS. Nguyễn Đức Nguôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Địa kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Công trình ngầm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT30244-58 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01730, TK01734-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 437 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3B4EF281-A5CE-4241-B454-B1E8C66E1AB2 |
---|
005 | 201608301539 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92000 |
---|
039 | |y20160830154055|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a624.19|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Đức Nguôn|cTS. |
---|
245 | |aĐịa kỹ thuật trong xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp /|cTS. Nguyễn Đức Nguôn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a400 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐịa kỹ thuật |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT30244-58 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01730, TK01734-5 |
---|
890 | |a18|b5|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01734
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
TK01735
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
TK01730
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
4
|
GT30244
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT30245
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT30246
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT30247
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT30248
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT30249
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT30250
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|