
DDC
| 627.58 |
Nhan đề
| Bể cảng và đê chắn sóng / Phạm Văn Giáp ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. :minh họa ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đê chắn sóng |
Từ khóa tự do
| Cảng biển |
Từ khóa tự do
| Sóng biển |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Đình Trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Đẩu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Giáp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(167): GT45528-694 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01720, TK03478-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 432 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 60EF8046-918D-4B5C-B191-7D0B5483A40D |
---|
005 | 202504081605 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20250408160537|blinhnm|c20250408160416|dlinhnm|y20160830153005|zlinhnm |
---|
082 | |a627.58|bBÊ-C |
---|
245 | |aBể cảng và đê chắn sóng /|cPhạm Văn Giáp ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a304 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐê chắn sóng |
---|
653 | |aCảng biển |
---|
653 | |aSóng biển |
---|
700 | |aĐinh, Đình Trường |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Đẩu |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Huệ |
---|
700 | |aPhạm, Văn Giáp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(167): GT45528-694 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01720, TK03478-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/becangvadechansong/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a170|b19|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01720
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03478
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03479
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT45528
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT45529
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT45530
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT45531
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT45532
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT45533
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT45534
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627.58 BÊ-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|