DDC
| 711.41 |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Hùng |
Nhan đề
| Giao thông trong quy hoạch đô thị / TS. Hồ Ngọc Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch giao thông |
Từ khóa tự do
| Quản lý đô thị |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(459): GT59422-878, GT60226-7 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01760-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 430 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 61BAF9DB-E1AC-45CF-8150-F4F1C931357A |
---|
005 | 201810170925 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 |
---|
039 | |a20181017092539|blinhnm|c20181015161001|dthuygt|y20160830152743|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.41|bHO - H |
---|
100 | |aHồ Ngọc Hùng|cTS |
---|
245 | |aGiao thông trong quy hoạch đô thị /|cTS. Hồ Ngọc Hùng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aQuy hoạch giao thông |
---|
653 | |aQuản lý đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(459): GT59422-878, GT60226-7 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01760-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/giaothongtrongquyhoachdothi/giaothongtrongquyhoachdothi0001_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a462|b164|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01760
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 HO-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01761
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 HO-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01762
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 HO-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT59422
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HO - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT59423
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HO - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT59424
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HO - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT59425
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HO - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT59426
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HO - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT59427
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HO - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT59428
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 HO - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|