
DDC
| 691 |
Nhan đề
| Bài tập vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự (chủ biên) ... [et.al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vật liệu gốm xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Văn Lự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hữu Hanh |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Hồng Tùng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(630): GT54231-860 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01714-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 427 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F2EEA9A7-D2F1-4CD9-8EC7-4714E3FACA9F |
---|
005 | 202504081601 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17,000 |
---|
039 | |a20250408160135|blinhnm|c20250408160107|dlinhnm|y20160830152458|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a691|bPH-L |
---|
245 | |aBài tập vật liệu xây dựng/|cPhùng Văn Lự (chủ biên) ... [et.al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aVật liệu gốm xây dựng |
---|
700 | |aPhùng, Văn Lự |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Đức |
---|
700 | |aPhạm, Hữu Hanh |
---|
700 | |aTrịnh, Hồng Tùng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(630): GT54231-860 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01714-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/btvatlieuxd/btvlxd1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a633|b2131|c1|d427 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01714
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01715
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01716
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT54231
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT54232
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-03-2019
|
|
|
6
|
GT54233
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT54234
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT54235
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT54236
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT54237
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
|
|
|
|