| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 427 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F2EEA9A7-D2F1-4CD9-8EC7-4714E3FACA9F |
---|
005 | 201810170922 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17,000 |
---|
039 | |a20181017092250|blinhnm|c20181015162433|dthuygt|y20160830152458|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a691|bPH - L |
---|
245 | |aBài tập vật liệu xây dựng/|cPhùng Văn Lự (Chủ biên);...[et.al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c20.3 cm. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aVật liệu gốm xây dựng |
---|
653 | |aBài tập vật liệu |
---|
700 | |aPhùng Văn Lự |
---|
700 | |aPhạm Hữu Hanh |
---|
700 | |aTrịnh Hồng Tùng |
---|
700 | |aNguyễn Anh Đức |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(630): GT54231-860 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01714-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/btvatlieuxd/btvlxd1_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a633|b2077|c1|d434 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01714
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01715
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01716
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT54231
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT54232
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-03-2019
|
|
|
6
|
GT54233
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT54234
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT54235
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
9
|
GT54236
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT54237
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
691 PH - L
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
|
|
|
|