DDC
| 711.41 |
Nhan đề
| Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị / Người dịch : PGS.PTS. Vũ Đình Phụng, PGS. Nguyễn Khải ; Hiệu đính : Vũ Trường Hạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 329 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đầu mối giao thông |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đường |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch giao thông |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01778-80 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 426 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 45B2A94F-C20B-4092-B00A-5BB0E45F809F |
---|
005 | 201611161505 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161116150849|bthuctap1|y20160830152329|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.41|bQUY |
---|
245 | |aQuy hoạch đầu mối giao thông đô thị /|cNgười dịch : PGS.PTS. Vũ Đình Phụng, PGS. Nguyễn Khải ; Hiệu đính : Vũ Trường Hạo |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a329 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aQuy hoạch đầu mối giao thông |
---|
653 | |aQuy hoạch đường |
---|
653 | |aQuy hoạch giao thông |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01778-80 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01778
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01779
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01780
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào