| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 425 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 69D07F6A-D692-4463-8C83-4E8A57DEFC8C |
---|
005 | 202007071446 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9,000 |
---|
039 | |a20200707144629|bthuydh|c20181017093648|dthuctap1|y20160830152255|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.2|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn, Như Khải|eChủ biên |
---|
245 | |aKhai thác kiểm định gia cố cầu /|cNguyễn Như Khải ( chủ biên ); Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Văn Mợi |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a124 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aBảo quản và tu sửa cầu |
---|
653 | |aGia cố cầu |
---|
653 | |aKhai thác công trình |
---|
653 | |aKiểm định cầu |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Long |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Mợi |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(317): GT34291-607 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01711-3 |
---|
890 | |a320|b18|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01711
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01712
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01713
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT34291
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT34292
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT34293
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT34294
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT34295
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT34296
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT34297
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 NG - K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|