DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 236tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Móng cọc |
Từ khóa tự do
| Móng nông |
Từ khóa tự do
| Tính toán móng |
Từ khóa tự do
| Móng công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT27295-309 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01961-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 424 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 99CCACF0-4C6D-465F-8FDF-24BEDF21F608 |
---|
005 | 201610130836 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 |
---|
039 | |a20161013083931|bthuctap2|y20160830152122|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15|bPH-C |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aTính toán móng công trình /|cPhạm Huy Chính |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a236tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aMóng cọc |
---|
653 | |aMóng nông |
---|
653 | |aTính toán móng |
---|
653 | |aMóng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT27295-309 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01961-3 |
---|
890 | |a18|b75|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01961
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01962
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01963
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT27295
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
5
|
GT27296
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT27297
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
7
|
GT27298
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:09-04-2018
|
|
|
8
|
GT27299
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-C
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:22-02-2024
|
|
|
9
|
GT27300
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-C
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT27301
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào