DDC
| 305.895930597 |
Nhan đề
| Người Xinh Mun ở Việt Nam = The Xinh Mun in Viet Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông Tấn,2019 |
Mô tả vật lý
| 128tr. :ảnh ;25cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Xinh Mun |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06516 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42209 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C21B15D2-DBBA-436E-8A37-4151491A2D0E |
---|
005 | 202010210924 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201021092430|blinhnm|y20201021085758|zlinhnm |
---|
082 | |a305.895930597|bNGƯ |
---|
245 | |aNgười Xinh Mun ở Việt Nam = The Xinh Mun in Viet Nam |
---|
260 | |aH. :|bThông Tấn,|c2019 |
---|
300 | |a128tr. :|bảnh ;|c25cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc Xinh Mun |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06516 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2020/nguoi xinh munthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06516
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
305.895930597 NGƯ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào