DDC
| 624.164 |
Tác giả CN
| Dương Học Hải |
Nhan đề
| Thiết kế và thi công tường chắn đất có cốt / GS.TS Dương Học Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Đất có cốt |
Từ khóa tự do
| Thi công tường chắn |
Từ khóa tự do
| Thiết kế tường chắn |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(292): GT29293-566, GT29569-70, GT41364-79 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01958-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 421 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 00AEFC25-2B03-45DD-87A8-6722E79E7969 |
---|
005 | 201810170920 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20181017092008|blinhnm|c20181015160532|dhuongpt|y20160830151554|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.164|bDƯ-H |
---|
100 | |aDương Học Hải|cGS.TS |
---|
245 | |aThiết kế và thi công tường chắn đất có cốt /|cGS.TS Dương Học Hải |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a120tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aĐất có cốt |
---|
653 | |aThi công tường chắn |
---|
653 | |aThiết kế tường chắn |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(292): GT29293-566, GT29569-70, GT41364-79 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01958-60 |
---|
890 | |a295|b20|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01958
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01959
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01960
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT29293
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT29294
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT29295
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT29296
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT29297
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT29298
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT29299
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.164 DƯ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|