| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 418 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CBF00C3C-EC50-4C1F-A877-AD27A3DC800B |
---|
005 | 201912310957 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000 |
---|
039 | |a20191231095749|banhnq|c20160830150914|dlinhnm|y20160830150807|zlinhnm |
---|
082 | |a627|bBÔ-M (1) |
---|
110 | |aBộ môn Thi công|bTrường Đại học Thủy lợi |
---|
245 | |aThi công các công trình thủy lợi /.|nTập 1 /|cBộ môn Thi công. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a354tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aNổ mìn |
---|
653 | |aThi công đất |
---|
653 | |aĐập đất đầm nén |
---|
653 | |aThi công đường hầm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01693-5 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thicongcaccongtrinhthuyloitap1bomonthicong/noidung_01.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thicongcaccongtrinhthuyloitap1bomonthicong/thicongcaccongtrinhthuyloitap1bomonthicong.pdf |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/phongdocmo/thicongcaccongtrinhthuyloitap1bomonthicong/noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c2|b0|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01693
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 BÔ-M (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01694
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 BÔ-M (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01695
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 BÔ-M (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|