DDC
| 624.19 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Trọng |
Nhan đề
| Thi công hầm và công trình ngầm / Nguyễn Xuân Trọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 450 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình ngầm |
Từ khóa tự do
| Thi công hầm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(14): GT32479-92 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01690-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 88D4E64D-C32D-41A6-AE31-F0841465C401 |
---|
005 | 202007071443 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68,000 |
---|
039 | |a20200707144309|bthuydh|c20200626103802|dthuydh|y20160830150517|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.19|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Trọng |
---|
245 | |aThi công hầm và công trình ngầm /|cNguyễn Xuân Trọng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a450 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình ngầm |
---|
653 | |aThi công hầm |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(14): GT32479-92 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01690-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinhso/thiconghamvacongtrinhngam/thiconghamvacongtrinhngam_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|c2|b0|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01690
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01691
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01692
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.19 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT32479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT32480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT32481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT32482
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT32483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT32484
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT32485
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.19 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|