DDC
| 624.154 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Minh |
Nhan đề
| Thi công cọc / Đặng Đình Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 190tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Cọc tại chỗ |
Từ khóa tự do
| Cọc tiền chế |
Từ khóa tự do
| Thi công cọc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01955-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 415 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3A1D3286-A4AE-4C2F-BABC-EEF900F7FC3F |
---|
005 | 201610121016 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000 |
---|
039 | |a20161012101943|bthuctap1|y20160830150014|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.154|bĐĂ-M |
---|
100 | |aĐặng Đình Minh |
---|
245 | |aThi công cọc /|cĐặng Đình Minh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a190tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aCọc tại chỗ |
---|
653 | |aCọc tiền chế |
---|
653 | |aThi công cọc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01955-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01955
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 ĐĂ-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01956
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 ĐĂ-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01957
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.154 ĐĂ-M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào